请输入您要查询的越南语单词:
单词
vần công
释义
vần công
帮工 <帮助干活儿(多指农业方面)>
换工 <农业生产单位之间或农户之间在自愿基础上互相换着干活。>
tổ đổi công; tổ vần công.
换工组。
随便看
ngang giá
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang mặt nước
ngang ngang
ngang ngược
ngang ngược kiêu ngạo
ngang ngược nhất đời
ngang ngược tàn ác
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngửa nhau
ngang nhau
ngang nhiên
ngang như cua
ngang qua
ngang sức
bớt chút thời giờ
bớt căng thẳng
bớt dần
bớt giá
bớt giận
bớt hay
bớt hút thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:08:56