请输入您要查询的越南语单词:
单词
vầng sáng
释义
vầng sáng
光斑 <太阳表面上特别明亮的纤维状斑点, 是太阳活动比较剧烈的部分。>
光环 <某些行星周围明亮的环状物, 由冰和铁等构成, 如土星、天王星等都有数量不等的光环。>
灵光 <指画在神像头部四周的光辉。>
随便看
công sá
công sản
công sảnh
công sở
công sứ
công sức
công sứ quán
công sự
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
công thành đoạt đất
công thành đả viện
công tháng
công thương
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:43:52