请输入您要查询的越南语单词:
单词
vần
释义
vần
韵 <韵母。>
hiệp vần
押韵。
điệp vần
叠韵。
văn vần
韵文。
押韵 <诗词歌赋中, 某些句子的末一字用韵母相同或相近的字, 使音调和谐优美。也作压韵。>
搬移 <搬迁。移动。>
随便看
trận thế
trận thế nghi binh
trận tiêu diệt
trận tuyến
trận tử chiến
trận ác chiến
trận đánh trực diện
trận đánh ác liệt
trận địa
trận địa sẵn sàng đón địch
trận địa địch
trập trùng
trật
trật bánh
trật con toán bán con trâu
trật khớp
trật lất
trật trưỡng
trật tự bị hỗn loạn
trật tự từ
trật đả
trắc
trắc bá
trắc bách
trắc bách diệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:56:58