请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận được
释义
nhận được
承蒙 <客套话, 受到。>
nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, vô cùng cảm kích.
承蒙热情招待, 十分感激。 得到 <事物为自己所有; 获得。>
không nhận được mảy may tin tức.
得不到一点儿消息。 叨 <受到(好处); 沾4. 。>
随便看
chất lượng thường
chất lượng thấp
chất lượng tiếng
chất lượng trung bình
chất lượng tốt
chất lượng vật phẩm
chất lắng
chất lỏng
chất men
chất môi giới
chất mùn
chất nghi
chất nghiện
chất nguyên chất
chất nguyên sinh
chất ngà
chất nhiễm mặn
chất như núi
chất nhậy
chất nhớt
chất nhờn
chất nhựa
chất ni-cô-tin
chất nước
chất nổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:13