请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhận được
释义 nhận được
 承蒙 <客套话, 受到。>
 nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, vô cùng cảm kích.
 承蒙热情招待, 十分感激。 得到 <事物为自己所有; 获得。>
 không nhận được mảy may tin tức.
 得不到一点儿消息。 叨 <受到(好处); 沾4. 。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:13