请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận được
释义
nhận được
承蒙 <客套话, 受到。>
nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, vô cùng cảm kích.
承蒙热情招待, 十分感激。 得到 <事物为自己所有; 获得。>
không nhận được mảy may tin tức.
得不到一点儿消息。 叨 <受到(好处); 沾4. 。>
随便看
quà từ biệt
quàu
quàu quạu
quà vặt
quày
quà đáp lễ
quà đón tay
quá
quá bán
quá bình thường
quá bộ
quá bội
quá bộ đến
quá bộ đến nhà
quá bộ đến thăm
quác
quá ca ngợi
quách
quá chén
quá chín
quá chải chuốt
quá chừng
quác quác
quá cảm
quá cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:04:23