请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ xấu
释义
chỗ xấu
坏处 <对人或事物有害的因素。>
随便看
tiền ăn đường
tiền Đông Dương
tiền đi lại
tiền đi đường
tiền đánh bạc
tiền đánh cược
tiền đúc
tiền đường
tiền đạo
tiền đầu
tiền đặt cược
tiền đặt cọc
tiền đề
tiền để dành
tiền định
tiền đồ
tiền đồn
tiền đồ tươi sáng
tiền đồ vô hạn
tiền đồ xán lạn
tiền đội
tiều
tiều lự
tiều phu
tiều tuỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:22:34