请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy thẳng
释义
chạy thẳng
撒腿 <放开脚步(跑)。>
直快 <直达快车的简称。>
随便看
gẫm
gẫu
gẫu chuyện
gẫy
gậm
gậm gừ
gậm nhấm
gập
gập cong
gập ghềnh
gập gà gập ghềnh
gập lại
gật
gật bừa
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gật gù
gật gù đắc chí
gật gù đắc ý
gật lấy gật để
gật đầu
gật đầu đồng ý
gậy
gậy bà đập lưng bà
gậy bụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:56