请输入您要查询的越南语单词:
单词
rút quân
释义
rút quân
撤兵 <撤退或撤回军队。>
rút quân vô điều kiện
无条件撤军
撤军 <撤消军事行动; 部队撤离军事区。>
撤退 <(军队)放弃阵地或占领的地区。>
退兵 <撤退军队。>
随便看
trục giữa
trục guồng chính
trục hoa
trục hoành
trục hậu
trụ chống
trục kéo
trục lái
trục lèn đất
trục lăn
trục lăn bằng đá
trục lăn lúa
trục lộ giao thông chính
trục lợi
trục ngắn
trục phụ
trục quay
trục sau
trục sổ
trục tay lái
trục tiếp điểm
trục toạ độ
trục trung gian
trục trung độ
trục truyền động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:54