请输入您要查询的越南语单词:
单词
đệ
释义
đệ
递送 <送(公文、信件等); 投递。>
第 <用在整数的数词的前边, 表示次序, 如第一、第十。>
棣; 弟 <朋友相互间的谦称(多用于书信)。>
hiền đệ; người em trai thảo hiền.
贤棣。
呈递 <恭敬地递上。>
Đệ
俤 <同'弟', 用于人名。>
随便看
trời che đất chở
trời cho
trời già
trời hạn gặp mưa
trời không dung đất không tha
trời nam biển bắc
trời nam đất bắc
trời nắng
trời quang
trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng
trời rét cắt da
trời rạng sáng
trời sao
trời sinh
trời sương
trời trong
trời trong nắng ấm
trời tru đất diệt
trời trở gió
trời trở rét
trời tạnh
trời tảng sáng
trời tối
trời và đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:49:10