请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẻ đỏ
释义
thẻ đỏ
红牌 <红色的硬纸片。某些球类比赛中裁判员用来处罚严重犯规的球员。足球比赛中被出示红牌的球员须立即退出赛场, 同时不得参加下一场或几场球赛。>
随便看
hàng kém phẩm chất
hàng lang
hàng lang có trưng bày tranh ảnh
hàng lang sau
hàng len
hàng len dạ
hàng liệt
hàng long phục hổ
hàng loại hai
hàng loạt
hàng lậu
hàng lụa
hàng mua
hàng mây tre
hàng mây tre lá
hàng mã
hàng mẫu
hàng mặt
hàng một
hàng mỹ nghệ
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
hàng ngang
hàng nghìn hàng vạn
hàng ngoại
hàng ngoại hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:25:09