请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ phí
释义
bỏ phí
打发 ; 空度 ; 虚度 <消磨(时间、日子)。>
bỏ phí thời gian; cho khoảng thời gian còn lại qua đi.
打发余年
荒废 ; 白费; 浪费<不利用; 浪费(时间)。>
anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
他学习抓得很紧, 从不荒废一点功夫。 旷 <耽误; 荒废。>
bỏ phí thời gian.
旷日废时。
随便看
thánh thất
thánh thần
thánh thể
thánh triều
thánh tích
thánh tượng
thánh vị
thánh xan
thánh đường
thánh đản
thánh địa
thán khí
thán oán
thán phục
thán phục hết mức
thán tinh
thán từ
tháo
tháo bỏ
tháo chua rửa mặn
tháo chạy
tháo dạ
tháo dỡ
tháo giặt
tháo gỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 23:04:51