请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bỏ phí
释义 bỏ phí
 打发 ; 空度 ; 虚度 <消磨(时间、日子)。>
 bỏ phí thời gian; cho khoảng thời gian còn lại qua đi.
 打发余年
 荒废 ; 白费;  浪费<不利用; 浪费(时间)。>
 anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
 他学习抓得很紧, 从不荒废一点功夫。 旷 <耽误; 荒废。>
 bỏ phí thời gian.
 旷日废时。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:04:06