请输入您要查询的越南语单词:
单词
bỏ phí
释义
bỏ phí
打发 ; 空度 ; 虚度 <消磨(时间、日子)。>
bỏ phí thời gian; cho khoảng thời gian còn lại qua đi.
打发余年
荒废 ; 白费; 浪费<不利用; 浪费(时间)。>
anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
他学习抓得很紧, 从不荒废一点功夫。 旷 <耽误; 荒废。>
bỏ phí thời gian.
旷日废时。
随便看
nối đuôi chồn
nối đuôi nhau
nống
nốt chai
nốt nhạc
nốt nhạc chính
nốt ruồi
nốt ruồi đen
nốt đậu
nồ
nồi bảy
nồi bốc hơi
nồi chân không
nồi chõ
nồi chảo
nồi chỉ
nồi cơm
nồi cơm điện
nồi cất
nồi da nấu thịt
nồi da xáo thịt
nồi gốm
nồi hơi
nồi hấp
nồi khử độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:36