请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế giới vô biên
释义
thế giới vô biên
大千世界 <原为佛教用语, 世界的千倍叫小千世界, 小千世界的千倍叫中千世界, 中千世界的千倍叫大千世界。指广阔无边的世界。>
随便看
đắp mộ
đắp nặn
đắp nền
đắp thêm
đắp tường đất
đắp điếm
đắp đê
đắp đường
đắp đập
đắp đập khơi ngòi
đắp đổi
đắt
đắt chồng
đắt giá
đắt hàng
đắt khách
đắt tiền
đắt vợ
đắt đỏ
đằm
đằm thắm
đằm đìa
đằn
đằng
đằng hắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 23:33:49