请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế hệ con cháu
释义
thế hệ con cháu
炊火 <烧饭的烟火, 比喻子孙后代。>
亲代; 子代 <产生后一代生物的生物, 对后一代生物来说是亲代, 所产生的后一代叫子代。>
子侄 <儿辈和侄辈的统称。>
随便看
lọt lòng
lọt lưới
lọt mắt xanh
lọt sàng xuống nia
lọt tai
lọt vào
lọt vào tầm mắt
lọt ánh sáng
lỏm
lỏn
lỏn chỏn
lỏng
lỏng bỏng
lỏng chỏng
lỏng khỏng
lỏng le
lỏng lẻo
lỏn nhỏn
lố
lố bịch
lốc
lốc cốc
lốc thốc
lối
lối buôn bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:25:16