请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế hệ con cháu
释义
thế hệ con cháu
炊火 <烧饭的烟火, 比喻子孙后代。>
亲代; 子代 <产生后一代生物的生物, 对后一代生物来说是亲代, 所产生的后一代叫子代。>
子侄 <儿辈和侄辈的统称。>
随便看
đến bước đường cùng
đến bờ bên kia
đến chào
đến chơi
đến chỗ tuyệt mỹ
đến chỗ tột bậc
đến cuối
đến cùng
đến cùng ăn cho vui
đến cả
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
đến hay
đến hiện trường
đến hiện trường xem xét
đến hơi thở cuối cùng
đến học
đến khi
đến khám bệnh tại nhà
đến kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 18:24:06