请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thế nào
释义 thế nào
 多 <指某种程度。>
 bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
 无论山有多高, 路有多陡, 他总是走在前面。 高低 <无论如何。>
 何许 <何处。>
 奈 <奈何。>
 chẳng biết làm thế nào.
 无奈。
 若何 <如何。>
 咋; 如何; 曷; 怎; 何如; 怎地; 怎的; 怎么; 怎么样; 怎么着 <询问性质、状况、方式、原因等。>
 anh ấy là người thế nào?
 他何许人也?
 thế nào
 咋样。
 làm thế nào
 咋办。
 việc này là thế
 nào? 这是怎么回事?
 vấn đề này nên giải quyết thế
 nào? 这个问题该怎么解决?
 anh thế
 nào? 你怎么着?
 chúng tôi đều ghi tên tham gia, anh định thế
 nào? 我们都报名参加了, 你打算怎么着?
 anh định làm thế nào?
 你打算怎么着?
 một cá nhân không thể muốn thế nào thì được thế ấy.
 一个人不能想怎么着就怎么着。
 vở kịch nói của các anh dàn dựng như thế nào
 rồi? 你们的话剧排得怎样了?
 bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế
 nào? 步兵和炮兵怎样配合作战?
 Không biết nên làm thế nào mới phải?
 不知该怎样做才好?
 争 <怎么(多见于诗、词、曲)。>
 thế nào
 争奈。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:30:34