释义 |
thế này | | | | | | 恁; 这么; 这样; 这样儿; 这么样 <指示代词, 指示性质、状态、方式、程度等。也说这么样。> | | | mấy cây mẫu | | đőn | | | này thật chẳng biết tốn bao nhiêu công sức mới được xanh tốt um tùm như thế này. | | 这几棵牡丹, 正不知费了多少工夫, 方培植得恁茂盛。 | | | mùa màng tốt thế này. | | 这么好的庄稼。 | | | 这么着 <指示代词, 指示动作或情况。> | | | tốt thế này. | | 这么着好 | | | tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được. | | 瞄准的姿态要这么着, 才打得准。 |
|