请输入您要查询的越南语单词:
单词
thế trận sinh tử
释义
thế trận sinh tử
背水阵 <背水摆阵, 比喻处于死里求生的境地。韩信攻赵, 在井陉口用背水阵, 大破赵兵。后来将领们问他这是什么道理, 韩信回答说兵法里有"陷之死地而后生, 置之亡地而后存"的话。>
随便看
ăn miếng trả miếng
ăn mày
ăn mày đòi xôi gấc
ăn mòn
ăn mót
ăn mót ăn nhặt
ăn mảnh
ăn mảnh ngói
ăn mận trả đào
ăn mật trả gừng
ăn mắm thì ngắm về sau
ăn mặc
ăn mặc gọn gàng
ăn mặc kiểu Trung Quốc
ăn mặc loè loẹt
ăn mặc quái dị
ăn mặc theo mùa
ăn, mặc, ở, đi lại
ăn mặn
ăn mặn coi chừng khát nước
ăn mặn khát nước
ăn mặn nói ngay còn hơn ăn chay nói dối
ăn mẻ bát thiên hạ
ăn mềm không ăn cứng
ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 10:20:15