请输入您要查询的越南语单词:
单词
thèm nhỏ dãi
释义
thèm nhỏ dãi
垂涎 <因想吃而流口水, 比喻看见别人的好东西想得到。>
thèm nhỏ dãi.
垂涎欲滴。
垂涎欲滴 <因非常想吃而口涎下垂的样子。形容非常贪婪。>
随便看
sự biến
sự biến dạng
sự biến hoá hoá học
sự biến hình
sự buồn ngủ
sự báo trước
sự bảo đảm
sự bắn phá
sự bắt đầu
sực
sự cai trị hà khắc
sự cay độc
sự chua cay
sự chuyển tiếp
sự chênh lệch thời gian
sự chỉ dẫn
sực nức
sực tỉnh
sự cúi rạp mình
sự cảm ứng
sự cấu tạo từ
sự cố
sự cố do thiếu trách nhiệm
sự cố tàu hàng hải
sự cố tại cầu Lư Câu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:11:26