请输入您要查询的越南语单词:
单词
người tài ba
释义
người tài ba
能人 <指在某方面才能出众的人。>
圣手 <指某些方面技艺高超的人。>
随便看
lưỡi dài
lưỡi gà
lưỡi hái
lưỡi liềm
lưỡi lê
lưỡi phay
lưỡi rìu
lưỡi rắn
lưỡi trai
lưỡi trượt
lưỡi đao
lưỡng
lưỡng bán cầu
lưỡng bản vị
lưỡng cư
lưỡng cực
lưỡng diện
Lưỡng Giang
lưỡng hoành
Lưỡng Hán
Lưỡng Hồ
lưỡng khả
lưỡng kim chế
lưỡng lợi
lưỡng lự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:46