请输入您要查询的越南语单词:
单词
người trụ trì
释义
người trụ trì
住持 <主持一个佛寺或道观的僧尼或道士。>
随便看
tây riêng
Tây Thi
Tây Thiên
tây thổ
tây thức
Tây Tạng
Tây Tấn
tây tịch
Tây Vương Mẫu
tây vị
Tây Vực
Tây Xa-moa độc lập
Tây y
Tây Á
Tây Âu
tây đen
tã
tã bọc
tãi
tã lót
tè
tè he
tèm hem
tèm lem
tèm lèm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:52:48