请输入您要查询的越南语单词:
单词
người tàn tật
释义
người tàn tật
不成人 <古称肢体、器官等有缺陷的人, 后用来比喻行为恶劣的人。>
残疾人 <身患疾病的人。>
废人 <因残废而失去工作能力的人。也泛指无用的人。>
随便看
bỏ những thứ yêu thích
bỏn xẻn
bỏ phiếu
bỏ phiếu chống
bỏ phiếu kín
bỏ phiếu trắng
bỏ phiếu vô ký danh
bỏ phí
bỏ phế
bỏ qua
bỏ qua chuyện cũ
bỏ quyền
bỏ quách
bỏ quá cho
bỏ quên
bỏ quăng
bỏ rơi
bỏ rọ
bỏ sang một bên
bỏ sót
bỏ số lẻ
bỏ sừ
bỏ thi
bỏ thuốc độc
bỏ thây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:11:38