请输入您要查询的越南语单词:
单词
người tàn tật
释义
người tàn tật
不成人 <古称肢体、器官等有缺陷的人, 后用来比喻行为恶劣的人。>
残疾人 <身患疾病的人。>
废人 <因残废而失去工作能力的人。也泛指无用的人。>
随便看
mãn tính
mãn túc
mã não
mãn ý
mãn đại
mãn địa hồng
mãn đời
mão
mão vua
mã phu
mã số
mã số lóng
mã số điện báo
non bộ
non choẹt
non cân
nong
nong nả
nong tằm
non kém
non mòn biển cạn
non mềm
non mịn
non nam bể bắc
non nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:55:49