请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thêm
释义 thêm
 补充 < 在主要事物之外追加一些。>
 nhận thêm nhiệm vụ
 补充任务。
 补述 <在已经说过的某物后增补内容。>
 cho tôi thêm một ví dụ
 让我再补述一个例子。 放 <加进去。>
 thêm một ít xì dầu vào thức ăn.
 菜里多放点酱油。
 附带 <另外有所补充的; 顺便。>
 nói thêm một câu
 附带声明一句。
 附加 <附带加上; 额外加上。>
 ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
 除远费外, 还得附加手续费。
 更加; 更为; 更 <副词, 表示程度上又深了一层或者数量上进一步增加或减少。>
 冠 <在前面加上某种名号或文字。>
 trước tên huyện thêm vào tên tỉnh.
 县名前冠上省名。
 加; 续 <使数量比原来大或程度比原来高; 增加。>
 thêm một người nữa.
 加了一个人。
 không chịu suy nghĩ thêm; thiếu suy nghĩ.
 不加考虑。
 nước trong bình là nước mới châm thêm
 壶里的水是刚续的。
 bếp lò cần phải thêm than
 炉子该续煤了。
 加入 <加上; 搀进去。>
 外加 <另外加上。>
 益发 <越发; 更加。>
 又; 有 <表示在某个范围之外有所补充。>
 增添; 滋 <添加; 加多。>
 thêm thiết bị
 增添设备。
 thêm một phần sức mạnh.
 增添一份力量。
 thêm đồ dùng trong nhà
 增添家具。
 长 <增进; 增加。>
 掌 <加上(油盐等)。>
 thêm một ít xì dầu.
 掌点酱油。
 找补 <把不足的补上。>
 追加; 追补 <在原定的数额以外再增加。>
 下去 <用在形容词后, 表示程度继续增加。>
 添 <增添; 增加。>
 添补 <补充(用具、衣裳等)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:50:52