请输入您要查询的越南语单词:
单词
thê đội
释义
thê đội
梯队 <军队战斗或行军时, 按任务和行动顺序区分为几个部分, 每一部分叫做一个梯队。>
梯队 <指依次接替上一拨人任务的干部、运动员等。>
随便看
luật sư
luật sư bào chữa
luật sư đoàn
luật tam nhất
luật thành văn
luật thơ
luật thừa tự
luật trời
luật tập quán
luật tổng
luật tự nhiên
luật vận
luật vựng
luật xuất bản
luật điển
luật đã định
luật định
luật định âm
luật đồng nhất
luốc
luống
luống cuống
luống cày
luống hoa
luống ngói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:33