请输入您要查询的越南语单词:
单词
thình lình
释义
thình lình
赫然 <形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现。>
忽然; 忽而; 抽冷子; 猝然; 抖然; 忽地; 乍; 蓦; 乍猛的 <副词, 表示来得迅速而又出乎意料; 突然。>
方
冷不丁 <冷不防。>
thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra.
冷丁地从草丛里跳出一只兔子来。
冷不防 <没有预料到; 突然。>
方
冷丁 <冷不防。>
随便看
phòng và chữa bệnh trùng hút máu
phòng văn
phòng vẽ tranh
phòng vệ
phòng vệ sinh
phòng xa
phòng xác
phòng xép
phòng xếp
phòng ăn
phòng ăn trong khách sạn
phòng đóng băng
phòng đơn
phòng đảng
phòng đẻ
phòng đọc sách
phòng đối diện
phòng độc
phòng động đất
phòng đợi tàu
phòng ấm
phòng ấm cúng
phòng ẩm
phòng ốc
phòng ốc sơ sài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 16:24:06