请输入您要查询的越南语单词:
单词
thình lình
释义
thình lình
赫然 <形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现。>
忽然; 忽而; 抽冷子; 猝然; 抖然; 忽地; 乍; 蓦; 乍猛的 <副词, 表示来得迅速而又出乎意料; 突然。>
方
冷不丁 <冷不防。>
thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra.
冷丁地从草丛里跳出一只兔子来。
冷不防 <没有预料到; 突然。>
方
冷丁 <冷不防。>
随便看
cúi đầu chịu bắt
cúi đầu còng lưng
cúi đầu khom lưng
cúi đầu khuất phục
cúi đầu nghe theo
cúi đầu nhẫn nhục
cúi đầu sát đất làm lễ
cúi đầu và ngẩng đầu
cúi đầu xuống
cúm
cúm núm
cú muỗi
cú mèo
cúng
cúng 49 ngày
cúng bái
cúng bái hành lễ
cúng bái tổ tiên
cúng cháo
cúng cô hồn
cúng cơm
cúng cầu phúc
cúng lễ
cúng mãn tang
cúng mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:25:11