请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhỏ nhặt
释义
nhỏ nhặt
断片 <片段。>
九牛一毛 <比喻极大的数量中微不足道的数量。>
零星 <零碎的; 少量的(不用做谓语)。>
片断 <零碎; 不完整。>
瑣细; 小气 <琐碎。>
微细 <非常细小。>
细 <细微; 细小。>
细微; 藐小 < 细小; 微小。>
过节儿 <细节; 琐事。>
随便看
lo liệu việc tang
lo lót
lo lường
lo lắng
lo lắng buồn phiền
lo lắng chuyện không đâu
lo lắng do dự
lo lắng hãi hùng
lo lắng hết lòng
lo lắng không yên
lo lắng suông
lo lắng âm thầm
Lome
lom khom
lom lom
lo mưu
lon
London
Long
Long An
lo ngay ngáy
Long Biên
long bong
long bàng hổ cứ
long bào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:26