请输入您要查询的越南语单词:
单词
Nashua
释义
Nashua
纳什阿 <曼彻斯特南部梅里马克河畔新罕布什尔南部的一个城市。建立于公元1655年, 在19世纪早期成为一个纺织中心。>
随便看
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
thánh
Thánh A La
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh dụ
thánh giá
thánh hiền
thánh hoàng
thánh kinh
thánh liễu
thánh minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:28:43