请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu kế hay
释义
mưu kế hay
高招; 高着; 高招儿 <好办法; 好主意。>
随便看
phiên hiệu
Phiên Ngung
phiên phiến
phiên phúc
phiên quốc
phiên thiết
phiên thuộc
phiên trấn
phiên tuần
phiên án
phiên âm
phiên âm quốc tế
phiêu
phiêu bạt
phiêu bạt giang hồ
phiêu dao
phiêu dạt bốn phương
phiêu dật
Phiêu Kị
phiêu linh
phiêu lưu
phiêu đãng
phi đĩnh
phiếm
phiếm chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:58