请输入您要查询的越南语单词:
单词
chi tiêu
释义
chi tiêu
出帐 <把支出的款项登上帐簿。>
费用; 开支; 用度 <开支的费用。>
chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nhiều quá.
这几个月家里费用太大。 支出; 开销 <付出去; 支付。>
付款 <作为对货物或服务的报酬而支付款项。>
花用 <花销; 花费。>
随便看
tai hoạ sát nách
tai hoạ sắp xảy ra
tai hoạ đột ngột
tai hại
tai hạn
tai không phiền thì lòng không não
tai lớn
tai mũ
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
tai nạn lao động
tai nạn nghề nghiệp
tai nạn trên biển
tai nạn và rắc rối
tai nạn xe cộ
Taipei
tai quái
tai sai đắc lực
tai thính mắt tinh
tai tiếng
tai to
tai to mặt lớn
tai trong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:36:12