请输入您要查询的越南语单词:
单词
chi tiêu
释义
chi tiêu
出帐 <把支出的款项登上帐簿。>
费用; 开支; 用度 <开支的费用。>
chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nhiều quá.
这几个月家里费用太大。 支出; 开销 <付出去; 支付。>
付款 <作为对货物或服务的报酬而支付款项。>
花用 <花销; 花费。>
随便看
có số
có sở trường về
có sức hấp dẫn
có sức khoẻ
có sức lực
có sức sống
cót
có tai như điếc
có tang
có thai
có thai ngoài tử cung
có thuỷ có chung
có thành tích tuyệt vời
có thù lao
có thần
có thật
có thế
có thể
có thể bàn bạc
có thể chuyển biến
có thể dùng
có thể khẳng định
có thể là
mạt sát
mạt thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:17:51