请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu trí
释义
mưu trí
心路; 心路儿; 机智。<脑筋灵活, 能够随机应变。>
心眼儿 <聪明机智。>
智谋 <智慧和计谋。>
đông người mưu trí cao
人多智谋高。
随便看
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
trò du côn
trò gian trá
trò gieo xúc xắc
trò giỏi
điện thoại hữu tuyến
điện thoại nội hạt
điện thoại truyền hình
điện thoại trực tiếp
điện thoại tự động
điện thoại vô tuyến
điện thoại đường dài
điện thế
điện thế cao
điện thế thấp
điện thị
điện thờ
điện thờ phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:51:55