请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời đất
释义
trời đất
乾坤 <象征天地、阴阳等。>
xoay chuyển trời đất.
扭转乾坤(根本改变已成的局面)。 天地; 天壤 <天和地。>
tiếng pháo chấn động trời đất.
炮声震动天地
giữa trời đất
天壤间
随便看
tội gốc
tội khiên
tội liên quan
tội liên đới
tội lỗi chồng chất
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội phạm bị kết án
tội phạm bị áp giải
tội phạm chính trị
tội phạm chưa xử
tội phạm hiện hành
tội phạm hình sự
tội phạm quan trọng
tội phạm trốn trại
tội trạng
tội trọng
tội tình
tội tổ tông
tội vạ
tội ác
tội ác cùng cực
tội ác rành rành
tội ác tày trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:49:50