请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời đất
释义
trời đất
乾坤 <象征天地、阴阳等。>
xoay chuyển trời đất.
扭转乾坤(根本改变已成的局面)。 天地; 天壤 <天和地。>
tiếng pháo chấn động trời đất.
炮声震动天地
giữa trời đất
天壤间
随便看
đông đúc ồn ào
đông đảo
đông đặc
đông đủ
đôn hậu
đôn hậu chất phác
đọc
đọc bài
đọc báo
đọc chính tả
đọc diễn cảm
đọc diễn văn
đọc hiểu
đọc hoài không chán
đọc khác
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:37:04