请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời đất
释义
trời đất
乾坤 <象征天地、阴阳等。>
xoay chuyển trời đất.
扭转乾坤(根本改变已成的局面)。 天地; 天壤 <天和地。>
tiếng pháo chấn động trời đất.
炮声震动天地
giữa trời đất
天壤间
随便看
tất tả ngược xuôi
tất tất tả tả
tất yếu
tất định
tấu
tấu chương
tấu cầm
tấu hài
tấu minh khúc
tấu nghị
tấu nhạc
tấu nói
tấu sớ
tấu trình
tấu văn
tấu đơn
tấu đối đáp
tấy
tầm
tầm Anh
tầm bậy
tầm bậy tầm bạ
tầm bắn
tầm bắn hữu hiệu
tầm bắn tên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:25:55