请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạch nước ngầm
释义
mạch nước ngầm
暗流 <流动的地下水。>
暗流 <比喻潜伏的思想倾向或社会动态。>
地下水 <地面下的水, 主要是雨水和其他地表水渗入地下, 聚积在土壤或岩层的空隙中形成的。>
潜流 <潜藏在地底下的水流。也比喻潜藏在内心深处的感情。>
随便看
sít
sít chặt
sít sao
sít soát
sò biển
sò huyết
sò hến khô
sò khô
sòng
sòng bài
sòng bạc
sòng phẳng
sò sè
sò đá
sóc
sóc bay
Sóc Trăng
sóc vọng
mù khơi
mù loà
mù luật
mù mắt
mù mịt
mù mờ
mùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 10:57:30