请输入您要查询的越南语单词:
单词
cột trụ đá trổ hoa
释义
cột trụ đá trổ hoa
华表 <古代宫殿、陵墓等大建筑物前面做装饰用的巨大石柱, 柱身多雕刻龙凤等图案, 上部横插着雕花的石板。>
随便看
thành tích và khuyết điểm
thành tích vĩ đại
thành tích xuất sắc
thành tính
thành tật
thành tế bào
thành tựu
thành tựu nổi bật
thành tựu vĩ đại
thành tựu xuất sắc
thành uý
thành uỷ
thành viên
thành viên ban giám đốc
thành viên cơ bản
thành viên nòng cốt
thành viên nội các
thành vàng hào nóng
thành văn
thành văn pháp
thành án
thành ý
thành đinh
thành đàn
thành đôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:09:35