请输入您要查询的越南语单词:
单词
cột ăng-ten
释义
cột ăng-ten
磁棒 <由锰锌铁氧体或镍锌铁氧体制成的棒, 有圆形和扁形两种, 常在晶体管收音机中与线圈组成磁性天线, 提高收音机的灵敏度。>
随便看
chân chỉ hạt bột
chân côn
chân cầu
chân cống
chân cột
chân cột tín hiệu
chân cửa hơi
chân dung
chân ga
chân giá súng
chân giò
chân giò hun khói
chân giò lợn
chân giò muối Tuyên Uy
chân giường
chân giả
chân giầy chân dép
chân giời
chân hán chân hài
chân hội
chân khuẩn
chân khuẩn gây men
chân không
chân không kế
chân không tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:08:52