请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạch tổ hợp
释义
mạch tổ hợp
集成电路 <在同一硅片上制作许多晶体管和电阻, 并将它们联成一定的电路, 完成一定的功能, 这种电路称为集成电路。具有体积小, 耐震, 耐潮, 稳定性高等优点。广泛应用于电子计算机、测量仪器和其他方 面。>
随便看
chằng cò
chằn tinh gấu ngựa
chẳng
chẳng ai làm hại được ta
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu
chẳng bao lâu nữa
chẳng bao lâu sau
chẳng biết gì
chẳng biết hươu chết về tay ai
chẳng biết i tờ
chẳng biết ngô khoai gì cả
chẳng biết nói gì
chẳng bõ
chẳng bõ công
chẳng bằng
chẳng chóng thì chầy
chẳng chút liên quan
chẳng có
chẳng có gì
chẳng có gì lạ
chẳng có mấy
chẳng cứ
chẳng dè
chẳng dính dáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 10:57:32