请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạo xưng
释义
mạo xưng
充 <冒充。>
随便看
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
chỗ tập diễn trò
chỗ tắm
chỗ tốt nhất
chỗ tồn tại
chỗ tựa lưng
chỗ uốn cong
chỗ uốn khúc
chỗ uốn lượn
chỗ vui chơi
chỗ vá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:24:34