请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội ngũ thất nghiệp
释义
đội ngũ thất nghiệp
产业后备军 <指资本主义生产方式所形成的失业队伍, 是资本家获得廉价劳动力、发展资本主义大工业的主要条件。>
随便看
bít-mút
bí truyền
bít tất
bít tất không cổ
bít tất ngắn
bít tất tay
bít-tết
Bít-xao
bí tàng
bí tỉ
bí tử
bíu
bí đao
bí đỏ
bí ẩn
bí ị
bò
bò bít-tết
bò bướng
bò con
bò cái
bò cạp
bò húc
bò la bò lết
bò lai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:10:57