请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội ngũ thất nghiệp
释义
đội ngũ thất nghiệp
产业后备军 <指资本主义生产方式所形成的失业队伍, 是资本家获得廉价劳动力、发展资本主义大工业的主要条件。>
随便看
tứ mã
tứ mã phanh thây
tứ ngôn thi
tứ phía
tứ phương
tứ quý
tứ sắc
tứ thanh
tứ thuật
tứ thú
tứ thư
tứ thời
tứ thời bát tiết
tứ tung
tứ tung ngũ hoành
tứ tuyệt
tứ tuần
tứ tán
tứ tướng
Tứ Xuyên
tứ xứ
tứ điệp thể
tứ đại
tứ đức
từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:18