请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội mũ xanh
释义
đội mũ xanh
绿帽子; 绿头巾 <元明两代规定娼家男女戴绿头巾。 后来称人妻子有外遇为戴绿头巾。>
随便看
quá hay
quá hạn
quá hạn phục vụ
quái
quái dị
quái gở
quái kiệt
quái lạ
quái nhân
quái quỷ
quái sự
quái thai
quái tướng
quái tượng
quái vật
quái ác
quái đản
quá khen
quá khen ngợi
quá khiêm tốn
quá khách
quá khâm phục
quá khích
quá khắt khe
quá khứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:22:30