请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội mũ xanh
释义
đội mũ xanh
绿帽子; 绿头巾 <元明两代规定娼家男女戴绿头巾。 后来称人妻子有外遇为戴绿头巾。>
随便看
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
trường tồn
trường viêm
trường vừa học vừa làm
Trường Xuân
trường xà trận
trường xã
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
trường đại học truyền hình
trường đại học và cao đẳng
trường đảng
trường độ
trường ốc
trưởng
trưởng ban
trưởng ca
trưởng ga
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 1:42:42