请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội nhi đồng
释义
đội nhi đồng
儿童团 <全国解放前中国共产党在革命根据地领导建立的少年儿童组织。>
随便看
thuỷ ách
thuỷ đan
thuỷ điểu
thuỷ điện
thuỷ đạo
thuỷ đậu
thuỷ địa chất
thuỷ động học
thuỷ ấn
thà
thà bằng
thà chết
thà chết chứ không chịu khuất phục
thà chết trong còn hơn sống đục
thà... còn hơn
thài lai
thài lài
thà làm đầu gà hơn làm đít voi
thà làm đầu gà, không làm đuôi trâu
thàm
thàm thàm
thàm thụa
thành
thành bao quanh
thành bại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:15:39