请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạt
释义
mạt
末 <(儿末)末子。>
mùn cưa; mạt cưa.
锯末。
沙子 <像沙的东西。沈香。>
鸡虱 <昆虫、身体小而扁平, 浅黄色或深褐色, 没有翅膀, 口器发达, 多寄生在鸡的羽毛中, 吃羽毛, 繁殖力强。鸡长了鸡虱, 体重减轻, 产卵减少。>
卑贱; 卑劣 <旧时指出身或地位低下, 比"下贱"程度轻。>
粉末 <(粉末儿)极细的颗粒; 细屑。>
来蛀虫。
随便看
chân kính
chân le chân vịt
chân lông
chân lý
chân lý cụ thể
chân lý khách quan
chân lý tuyệt đối
chân lý tương đối
chân lý vĩnh viễn
Chân Lạp
chân mày
chân mày lá liễu
chân mây cuối trời
chân mây mặt bể
chân nam đá chân chiêu
chân nghĩa
chân ngoài dài hơn chân trong
chân nguỵ
chân nhân
chân nâng
chân núi
chân nọ đá chân kia
chân phương
chân què
chân quần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 8:27:20