请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng lữ
释义
tăng lữ
僧侣 <僧徒, 也借来称某些别的宗教(如古印度婆罗门教、中世纪天主教)的修道人。>
随便看
Châu Nam Cực
châu ngọc
Châu Phi
Châu Phi Đen
châu phê
châu quận
châu sa
châu thành
châu thân
châu thổ
châu tròn ngọc sáng
châu tự trị
Châu về hợp Phố
Châu Á
Châu Âu
châu Úc
châu Đại Dương
Châu Đốc
châu đảo
châu đầu ghé tai
chây lười
chão
chão chuộc
chão chàng
chè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:05:45