请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng vàng danh dự
释义
bảng vàng danh dự
光荣榜 <表扬先进入物的榜, 榜上列出姓名, 有时加上照片和先进事迹。>
随便看
bùn lầy
bùn lầy đen tối
bùn lắng
bùn lọc
bùn mùn lá
bùn nhão
bùn nhơ
bùn nhơ nước bẩn
bùn non
bùn quánh
bùn sông
bùn đọng
bù rợ
bù thêm
bù trân
bù trì
bù trất
bù trớt
bù trừ
bù trừ lẫn nhau
bù tịt
bù vào
bù xù
bù đầu
bù đầu bù cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/4 6:26:09