请输入您要查询的越南语单词:
单词
hốt
释义
hốt
忽 <(某些计量单位的)十万分之一。>
攉 <把堆积的东西倒出来。特指把采出的煤、矿石等铲起来倒到另一个地方或容器中。>
双手搂取。
扒; 捞。
方
畚 <用簸箕撮。>
随便看
thịnh nộ
theo lệ
theo lệ cũ
theo mùa
theo mẹ
theo mọi người
theo một hướng
theo một phía
theo mục đích
theo nghề
theo nhau
theo nếp
theo nề nếp cũ
theo pháp luật
theo sau
theo sát
theo số
theo số đông
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:21:38