请输入您要查询的越南语单词:
单词
hốt
释义
hốt
忽 <(某些计量单位的)十万分之一。>
攉 <把堆积的东西倒出来。特指把采出的煤、矿石等铲起来倒到另一个地方或容器中。>
双手搂取。
扒; 捞。
方
畚 <用簸箕撮。>
随便看
động sinh học
động sản
động thai
động thiên
động thuỷ học
động thái
động thổ
động thổ làm nhà xúc phạm sao thái tuế
động thủ
động thực vật biển
động tiên
động tác
động tác lật người
động tác nhanh nhẹn
động tác phi ngựa
động tác quy định
động tác tự chọn
động tác võ thuật đẹp
động tác võ thuật đẹp mắt
động tâm
động tình
động tính từ
động tĩnh
động từ
động từ bất cập vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:45