请输入您要查询的越南语单词:
单词
với lại
释义
với lại
而且 <表示进一步, 前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。>
随便看
cái lồng chụp
cái lờ
cái mai
cái muôi
cái muỗng
cái màn
cái mày
cái máng
cái mâu
cái móc
cái môi
cái mõ
cái mũi
cái mại
cái mảng
cái mầm
cái mặt già này
cái mẹt
cái mộc
cái mộng
cái mở vít
cái mủng
cái ngao
cái nghiệp
cái ngáng hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:40