请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hồi giáo
释义
Hồi giáo
伊斯兰教 <世界上主要宗教之一, 公元七世纪初阿拉伯人穆罕默德(Mohamed)所创, 盛行于亚洲西部和非洲北部。唐代传入中国。在中国也叫清真教、回教。>
口
教门 <(教门儿)指伊斯兰教。>
随便看
Hán tử
Hán tự
Hán văn
há nỡ
háo
háo hức
háo sắc
háo thắng
há rằng
hát
nơi
nơi an toàn
nơi buôn bán
nơi bán vé
nơi bắt đầu
nơi cao
nơi chuyển tới
nơi chuyển đi
nơi chôn nhau cắt rốn
nơi chăn nuôi
nơi chật hẹp nhỏ bé
nơi chỉ dẫn
nơi chốn
nơi cô liêu
nơi công cộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:20:24