请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi hưu
释义
hồi hưu
退休 <职工因年老或因公致残而离开工作岗位, 按期领取生活费用。>
随便看
thể đặc
thệ
thệ nguyện
thệ ngôn
thệ phản
thệ sư
thệ ước
thỉ
thỉnh
thỉnh an
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh giảng
thỉnh kinh
thỉnh mệnh
thỉnh nguyện
thỉnh thoảng
thỉnh thị
thỉnh thị ý kiến cấp trên
thỉnh tội
thỉ thạch
thị
thịch
thịch thịch
thị chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:47