请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu xếp ổn thoả
释义
thu xếp ổn thoả
安顿 <使人或事物有着落; 安排妥当。>
随便看
phông in
phông màn
phông nền
phô phang
phô phong
phô-ton
phô trương
phô trương hình thức
phô trương loè loẹt
phô trương lãng phí
phô trương rực rỡ
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:58:46