请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi ký
释义
hồi ký
回忆录 <一种文体, 记叙个人所经历的生活或所熟悉的历史事件。>
追记 <事后的记载(多用做文章标题)。>
hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
世界杯足球赛追记。
随便看
quay cuồng
quay cóp
quay giáo
quay gót
quay lưng
quay lưng lại
quay lưng lại với đời
quay lưng về hướng
quay lưng với cuộc đời
quay lại
quay lại còn kịp
quay lại nơi canh phòng
quay mình
quay mật ong
quay người
quay người lại
quay ngược
quay ngược lại
quay nhìn lại
quay phim
quay quanh
quay quắt
quay súng lại bắn quân mình
quay số
quay thai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:36:49