请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chỉ trích
释义 chỉ trích
 指摘 ; 指责 ; 责备 <挑出错误, 加以批评。>
 褒贬 <批评缺点; 指责。>
 có gì thì nói thẳng đừng có chỉ trích sau lưng người ta
 有意见要当面提, 别在背地里褒贬人 贬责 <指出过失, 加以批评; 责备。>
 病 ; 吹呼 <责备; 不满。>
 chỉ trích
 诟病
 放炮 <比喻发表激烈抨击的言论。>
 phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
 发言要慎重, 不能乱放炮。 攻击 <恶意指摘。>
 诟病 ; 非议 <指责。>
 để cho người đời chỉ trích.
 为世诟病
 骨头 <比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。>
 挥斥 <指摘; 斥责。>
 开炮 <比喻提出严厉的批评。>
 派 ; 派不是 <指摘别人的过失。>
 chỉ trích điều trái.
 派不是。
 挑刺儿 <挑剔; 指摘(言语行动方面的缺点)。>
 臧否 <褒贬; 评论。>
 谪 ; 责备; 指摘; 指斥 ; 责难 ; 斥责; 责备 ; 弹射 <批评指摘。>
 mọi người chỉ trích lẫn nhau.
 众人交谪。
 mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công.
 大家指责他不爱护公物。
 bị quần chúng chỉ trích.
 受到群众的指责
 cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà.
 上级指责他不诚恳。
 chỉ trích nghiêm khắc
 严厉指摘
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:59:41