| | | |
| | 指摘 ; 指责 ; 责备 <挑出错误, 加以批评。> |
| | 褒贬 <批评缺点; 指责。> |
| | có gì thì nói thẳng đừng có chỉ trích sau lưng người ta |
| 有意见要当面提, 别在背地里褒贬人 贬责 <指出过失, 加以批评; 责备。> |
| | 病 ; 吹呼 <责备; 不满。> |
| | chỉ trích |
| 诟病 |
| | 放炮 <比喻发表激烈抨击的言论。> |
| | phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ. |
| 发言要慎重, 不能乱放炮。 攻击 <恶意指摘。> |
| | 诟病 ; 非议 <指责。> |
| | để cho người đời chỉ trích. |
| 为世诟病 |
| | 骨头 <比喻话里暗含的不满、讽刺等意思。> |
| | 挥斥 <指摘; 斥责。> |
| | 开炮 <比喻提出严厉的批评。> |
| | 派 ; 派不是 <指摘别人的过失。> |
| | chỉ trích điều trái. |
| 派不是。 |
| | 挑刺儿 <挑剔; 指摘(言语行动方面的缺点)。> |
| | 臧否 <褒贬; 评论。> |
| | 谪 ; 责备; 指摘; 指斥 ; 责难 ; 斥责; 责备 ; 弹射 <批评指摘。> |
| | mọi người chỉ trích lẫn nhau. |
| 众人交谪。 |
| | mọi người đều chỉ trích nó không biết yêu quý và bảo vệ của công. |
| 大家指责他不爱护公物。 |
| | bị quần chúng chỉ trích. |
| 受到群众的指责 |
| | cấp trên chỉ trích anh ấy không thật thà. |
| 上级指责他不诚恳。 |
| | chỉ trích nghiêm khắc |
| 严厉指摘 |