请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà nhịp
释义
hoà nhịp
呼应。<一呼一应, 互相联系或照应。>
打成一片; 合群; 合群儿 <跟大家关系融洽, 合得来。>
随便看
tứ khổ
tứ linh
tứ lân
tứ mã
tứ mã phanh thây
tứ ngôn thi
tứ phía
tứ phương
tứ quý
tứ sắc
tứ thanh
tứ thuật
tứ thú
tứ thư
tứ thời
tứ thời bát tiết
tứ tung
tứ tung ngũ hoành
tứ tuyệt
tứ tuần
tứ tán
tứ tướng
Tứ Xuyên
tứ xứ
tứ điệp thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:39:10