释义 |
hoàn hảo | | | | | | 白无瑕 <洁白的美玉上没有一点儿小斑点。比喻人或事物十全十美。> | | | 精良; 健全 <精致优良; 完善。> | | | trang bị hoàn hảo. | | 装备精良。 十全 <完满无缺。> | | | người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo? | | 人都有缺点, 哪能十全呢? | | | 完好 <没有损坏, 没有残缺, 完整。> | | | hoàn hảo không khuyết tật gì. | | 完好无缺。 | | | 圆满; 圆全 <没有缺欠、漏洞, 使人满意。> | | | sự việc giải quyết rất hoàn hảo. | | 事情办得圆全。 |
|