请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hoàn hảo
释义 hoàn hảo
 白无瑕 <洁白的美玉上没有一点儿小斑点。比喻人或事物十全十美。>
 精良; 健全 <精致优良; 完善。>
 trang bị hoàn hảo.
 装备精良。 十全 <完满无缺。>
 người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
 人都有缺点, 哪能十全呢?
 完好 <没有损坏, 没有残缺, 完整。>
 hoàn hảo không khuyết tật gì.
 完好无缺。
 圆满; 圆全 <没有缺欠、漏洞, 使人满意。>
 sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
 事情办得圆全。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:15