请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ vì
释义
chỉ vì
不过 ; 只因; 就因 <指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。>
chỉ vì thế mà trễ chuyến tàu.
就因为这样误了车。
随便看
sa-ma-ri
sa mê
sa môn
sa mạc
sa mạc Gobi
sa mạc hoang vắng
sa mạc lớn
Sana
san bằng
san bằng đất
san bổ
san cải
San Francisco
sang
sang băng
sang cửa hàng
sang hàng
sang hèn
sang máu
sang ngang
sang nhà
sang năm
sang sông
sang sảng
sang sổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:42:15