请输入您要查询的越南语单词:
单词
chị dâu
释义
chị dâu
嫂 <哥哥的妻子。>
anh trai và chị dâu.
兄嫂。
chị dâu họ.
表嫂。
嫂嫂; 嫂子 <哥哥的妻子。>
姒 <古代称丈夫的嫂子。>
随便看
lập án
lập ý
lập đàn
lập đàn cầu khấn
lập đàn làm phép
lập đàn tụng kinh
lập đô
lập đông
lập đảng
lập ước
lật
lật bật
Lật Dương
lật gọng
lật lại
lật lại bản án
lật lẹo
lật lọng
lật mặt
lật mặt như cắt
lật ngược
lật ngược phải trái
lật ngược thế cờ
lật ngược vấn đề
lật ngửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:18:20